Characters remaining: 500/500
Translation

se fondre

Academic
Friendly

Từ "se fondre" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tan chảy" hoặc "hòa nhập". Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Tan chảy: Khi một chất rắn (như sáp hoặc đường) chuyển thành chất lỏng do tác động của nhiệt độ.
  2. Hòa nhập: Khi một cái gì đó hòa vào một cái gì khác, trở nên không còn rõ ràng hoặc tách biệt.
  3. Mờ đi: Khi một hình ảnh hoặc cảm xúc dần dần trở nên không rõ ràng hoặc biến mất.
Ví dụ sử dụng
  1. Tan chảy:

    • La cire se fond au feu. (Sáp tan chảy khi gặp lửa.)
    • Le chocolat se fond dans la bouche. (Sô-cô-la tan chảy trong miệng.)
  2. Hòa nhập:

    • Le cœur se fond de tendresse. (Tấm lòng bùi ngùi hòa lẫn vào nhau.)
    • Les couleurs se fondent dans le paysage. (Các màu sắc hòa quyện vào khung cảnh.)
  3. Mờ đi:

    • La silhouette se fond dans la brume. (Hình bóng tan biến đi trong sương mù.)
    • Les souvenirs se fondent dans le temps. (Ký ức mờ đi theo thời gian.)
  4. Tan:

    • Le sucre se fond dans l'eau. (Đường tan trong nước.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Se fondre en: Cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả việc hòa nhập vào một cái gì đó.

    • Elle se fond dans la foule. ( ấy hòa nhập vào đám đông.)
  • Se fondre dans: Cụm từ này nhấn mạnh vào việc hòa trộn vào một bối cảnh hoặc môi trường.

    • Il se fond dans le décor. (Anh ta hòa mình vào khung cảnh.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Fondre: Động từ này cũng có nghĩa là "tan chảy", nhưng không phảidạng phản thân. Ví dụ: Le beurre fond au soleil. ( tan chảy dưới ánh nắng.)
  • Mélanger: Nghĩa là "trộn lẫn", nhưng không nhất thiết phải chỉ ra việc tan chảy.
  • Dissoudre: Nghĩa là "hòa tan", thường dùng cho chất rắn trong chất lỏng.
Idioms cụm động từ
  • Se fondre comme neige au soleil: Nghĩa đen là "tan chảy như tuyết dưới ánh mặt trời", diễn tả điều đó biến mất nhanh chóng hoặc không còn tồn tại lâu dài.
  • Fondre en larmes: Nghĩa là "tan chảy thành nước mắt", có nghĩakhóc rất nhiều hoặc cảm thấy vô cùng xúc động.
Chú ý

Khi sử dụng "se fondre", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp. Từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ miêu tả vậtcho đến cảm xúc tâm trạng.

tự động từ
  1. chảy ra
    • La cire se fond au feu
      sáp gặp lửa thì chảy ra
  2. mềm dịu đi, bùi ngùi
    • Le coeur qui se fond
      tấm lòng bùi ngùi
  3. hòa lẫn vào nhau, hợp vào nhau
  4. mờ đi, tan biến đi
    • Silhouette qui se fond dans la brume
      hình bóng tan biến đi trong sương mù
  5. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tan
    • Le sucre se fond dans l'eau
      đường tan trong nước

Comments and discussion on the word "se fondre"